Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
học sinh
[học sinh]
|
schoolboy; schoolgirl; pupil; former; grader
The pupils are all on the same level
They are the ten best pupils in the class
Her younger brother is Le Hong Phong High School's twelfth grader
Don't find fault with him, he is still at school